biện minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện minh+ verb
- to justfly to enucleate
- biện minh một vấn đề
to enucleate a problem
- biện minh một vấn đề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện minh"
- Những từ có chứa "biện minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 580